Có 2 kết quả:
背道而馳 bèi dào ér chí ㄅㄟˋ ㄉㄠˋ ㄦˊ ㄔˊ • 背道而驰 bèi dào ér chí ㄅㄟˋ ㄉㄠˋ ㄦˊ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to run in the opposite direction (idiom); to run counter to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to run in the opposite direction (idiom); to run counter to
Bình luận 0